Có 2 kết quả:
固執己見 gù zhí jǐ jiàn ㄍㄨˋ ㄓˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ • 固执己见 gù zhí jǐ jiàn ㄍㄨˋ ㄓˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
gù zhí jǐ jiàn ㄍㄨˋ ㄓˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to persist in one's views
Bình luận 0
gù zhí jǐ jiàn ㄍㄨˋ ㄓˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to persist in one's views
Bình luận 0