Có 2 kết quả:

固執己見 gù zhí jǐ jiàn ㄍㄨˋ ㄓˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ固执己见 gù zhí jǐ jiàn ㄍㄨˋ ㄓˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to persist in one's views

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to persist in one's views

Bình luận 0